THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ 01/10/2021)
Khối 9
Thứ | Tiết | Lớp 9A1 | Lớp 9A2 | Lớp 9A3 | Lớp 9A4 | Lớp 9A5 |
Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | ||
Thứ 2 | 1 | SH - Quân | SH - Thúy | SH - Thanh | SH - Hương | SH - H. Nga |
2 | Sinh - Thanh | Toán - Thúy | Anh - Hà | GDCD - Hương | Văn - Thu | |
3 | Văn - Thu | Anh - Hà | Sinh - Thanh | Văn - Hương | Lý - Linh Lý | |
4 | Văn - Thu | Văn - Lê | Toán - Phương | Văn - Hương | TD - Quốc | |
5 | CN - Thảo | GDCD - Hương | TD - Quốc | Sử - H. Nga | CN - My | |
Thứ 3 | 1 | Anh - Hà | Văn - Lê | TD - Quốc | Toán - Đ. Trang | Anh - Châu |
2 | Địa - Tuấn | Văn - Lê | Hóa - Quân | Lý - Linh Lý | Nhạc - D. Trang | |
3 | Toán - Đ. Trang | Anh - Hà | Văn - Huyền | TD - Quốc | GDCD - Lê | |
4 | GDCD - Lê | Lý - Linh Lý | Văn - Huyền | Hóa - Quân | TD - Quốc | |
5 |
|
|
|
|
| |
Thứ 4 | 1 | Anh - Hà | Toán - Thúy | Văn - Huyền | Toán - Đ. Trang | Văn - Thu |
2 | Địa - Tuấn | Toán - Thúy | Nhạc - D. Trang | Toán - Đ. Trang | Văn - Thu | |
3 | Văn - Thu | Sinh - Thanh | Địa - Tuấn | TD - Quốc | Toán - Loan | |
4 | Văn - Thu | TD - Quốc | Anh - Hà | Nhạc - D. Trang | Toán - Loan | |
5 | TD - Quốc | Nhạc - D. Trang | CN - My | Địa - Tuấn | Sinh - Thanh | |
Thứ 5 | 1 | Anh - Hà | Hóa - Quân | Sinh - Thanh | Lý - Linh Lý | Địa - Tuấn |
2 | Hóa - Quân | Anh - Hà | Lý - Phương | Văn - Hương | Lý - Linh Lý | |
3 | Lý - Phương | Sinh - Thanh | Hóa - Quân | Văn - Hương | Anh - Châu | |
4 | Sử - H. Nga | Địa - Tuấn | Anh - Hà | Anh - Châu | Hóa - Quân | |
5 |
|
|
|
|
| |
Thứ 6 | 1 | Toán - Đ. Trang | Hóa - Quân | Văn - Huyền | Anh - Châu | Toán - Loan |
2 | Lý - Phương | Văn - Lê | Văn - Huyền | Toán - Đ. Trang | Toán - Loan | |
3 | Hóa - Quân | Văn - Lê | Toán - Phương | Văn - Hương | Văn - Thu | |
4 | TD - Quốc | Lý - Linh Lý | Toán - Phương | Hóa - Quân | Sinh - Thanh | |
5 | Nhạc - D. Trang | TD - Quốc | Sử - H. Nga | Sinh - Thanh | Hóa - Quân | |
Thứ 7 | 1 | Toán - Đ. Trang | Toán - Thúy | GDCD - Hương | CN - My | Địa - Tuấn |
2 | Toán - Đ. Trang | CN - My | Địa - Tuấn | Anh - Châu | Văn - Thu | |
3 | Sinh - Thanh | Sử - H. Nga | Toán - Phương | Địa - Tuấn | Anh - Châu | |
4 | Văn - Thu | Địa - Tuấn | Lý - Phương | Sinh - Thanh | Sử - H. Nga | |
5 | SH - Quân | SH - Thúy | SH - Thanh | SH - Hương | SH - H. Nga |
Khối 8
Thứ | Tiết | Lớp 8A1 | Lớp 8A2 | Lớp 8A3 | Lớp 8A4 |
Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | ||
Thứ 2 | 1 | SH - V. Anh | SH - Loan | SH - Hà | SH - Thảo |
2 | Sử - Linh sử | Văn - Liên | Toán - V. Anh | Địa - Tú Anh | |
3 | Toán - V. Anh | TD - Mạnh | Văn - Tuấn | Văn - H. Nga | |
4 | CN - Thảo | Hóa - Hưng | Văn - Tuấn | Văn - H. Nga | |
5 | Hóa - Hưng | Sử - Linh sử | Anh - Hà | Nhạc - D. Trang | |
Thứ 3 | 1 | Hóa - Hưng | Toán - Loan | Lý - Linh Lý | CN - Thảo |
2 | Anh - Châu | Toán - Loan | Sinh - Quang | Hóa - Hưng | |
3 | Văn - Bình | Anh - Châu | Hóa - Hưng | Toán - Thảo | |
4 | Văn - Bình | Sinh - Quang | Anh - Hà | Toán - Thảo | |
5 | Lý - Linh Lý | Tin - Vân | CN - Thảo | Sinh - Quang | |
Thứ 4 | 1 | Toán - V. Anh | Toán - Loan | Tin - Vân | TD - Mạnh |
2 | Toán - V. Anh | Anh - Châu | Anh - Hà | Tin - Vân | |
3 | Tin - Vân | GDCD - Huyền | TD - Mạnh | Anh - Thành | |
4 | TD - Mạnh | Sử - Linh sử | CN - Thảo | Họa - Sâm | |
5 | Sinh - Quang | CN - Loan | GDCD - Hương | CN - Thảo | |
Thứ 5 | 1 | Địa - Tú Anh | Văn - Liên | Hóa - Hưng | Anh - Thành |
2 | Họa - Sâm | Văn - Liên | Văn - Tuấn | Hóa - Hưng | |
3 | Văn - Bình | Hóa - Hưng | Văn - Tuấn | Sinh - Quang | |
4 | Văn - Bình | Họa - Sâm | Nhạc - D. Trang | Tin - Vân | |
5 | Nhạc - D. Trang | Sinh - Quang | Họa - Sâm | GDCD - Huyền | |
Thứ 6 | 1 | Sử - Linh sử | TD - Mạnh | Toán - V. Anh | Văn - H. Nga |
2 | Sinh - Quang | Anh - Châu | Toán - V. Anh | Văn - H. Nga | |
3 | TD - Mạnh | Toán - Loan | Sinh - Quang | Lý - Linh Lý | |
4 | Anh - Châu | Nhạc - D. Trang | Sử - Linh sử | TD - Mạnh | |
5 | Tin - Vân | CN - Loan | TD - Mạnh | Sử - Linh sử | |
Thứ 7 | 1 | Anh - Châu | Tin - Vân | Toán - V. Anh | Toán - Thảo |
2 | Toán - V. Anh | Địa - Tú Anh | Tin - Vân | Toán - Thảo | |
3 | GDCD - Hương | Văn - Liên | Sử - Linh sử | Anh - Thành | |
4 | CN - Thảo | Lý - Linh Lý | Địa - Tú Anh | Sử - Linh sử | |
5 | SH - V. Anh | SH - Loan | SH - Hà | SH - Thảo |
Khối 7
Thứ | Tiết | Lớp 7A1 | Lớp 7A2 | Lớp 7A3 |
Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | ||
Thứ 2 | 1 | SH - Liên | SH - My | SH - Lê |
2 | Họa - Sâm | Lý - Linh Lý | Văn - Lê | |
3 | Văn - Liên | Toán - My | Toán - Nhung | |
4 | Nhạc - D. Trang | Toán - My | Anh - Thành | |
5 | Anh - Thành | Văn - Liên | Địa - Tú Anh | |
Thứ 3 | 1 | Sinh - H. Linh | Văn - Liên | Toán - Nhung |
2 | Tin - Vân | Văn - Liên | Toán - Nhung | |
3 | TD - Hằng | Nhạc - D. Trang | Lý - Linh Lý | |
4 | Toán - Đ. Trang | Sử - Linh sử | Anh - Thành | |
5 |
|
|
| |
Thứ 4 | 1 | Anh - Thành | Sinh - H. Linh | Sử - Linh sử |
2 | GDCD - Huyền | Toán - My | Sinh - H. Linh | |
3 | Văn - Liên | Sử - Linh sử | TD - Hằng | |
4 | Văn - Liên | Anh - Thành | Tin - Vân | |
5 | Sử - Linh sử | TD - Hằng | Anh - Thành | |
Thứ 5 | 1 | Toán - Đ. Trang | Sinh - H. Linh | Toán - Nhung |
2 | Toán - Đ. Trang | Anh - Thành | Sinh - H. Linh | |
3 | Địa - Tú Anh | Tin - Vân | Văn - Lê | |
4 | Sinh - H. Linh | Văn - Liên | Văn - Lê | |
5 |
|
|
| |
Thứ 6 | 1 | Địa - Tú Anh | TD - Hằng | Văn - Lê |
2 | Sử - Linh sử | Tin - Vân | Nhạc - D. Trang | |
3 | Tin - Vân | Họa - Sâm | Địa - Tú Anh | |
4 | TD - Hằng | GDCD - Huyền | Họa - Sâm | |
5 | Lý - Linh Lý | Địa - Tú Anh | TD - Hằng | |
Thứ 7 | 1 | Anh - Thành | Địa - Tú Anh | Sử - Linh sử |
2 | CN - Quang | Anh - Thành | GDCD - Huyền | |
3 | Toán - Đ. Trang | CN - Quang | Tin - Vân | |
4 | Văn - Liên | Toán - My | CN - Quang | |
5 | SH - Liên | SH - My | SH - Lê |
Khối 6
Thứ | Tiết | Lớp 6A1 | Lớp 6A2 | Lớp 6A3 |
Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | Môn - Giáo viên | ||
Thứ 2 | 1 | HĐTN - Thu | HĐTN - Phương | HĐTN - Huyền |
2 | Toán - My | Anh - Thành | KHTN(H) - Hưng | |
3 | KHTN(H) - Quân | Toán - Phương | Toán - Thúy | |
4 | Họa - Sâm | KHTN(H) - Quân | Toán - Thúy | |
5 | Văn - Thu | KHTN(S) - Thanh | TD - Mạnh | |
Thứ 3 | 1 | Địa - Tuấn | Toán - Phương | Văn - Huyền |
2 | Anh - Hà | Toán - Phương | Văn - Huyền | |
3 | GDĐP - Tuấn | Anh - Thành | Tin - Vân | |
4 | TD - Hằng | Nhạc - D. Trang | Anh - Châu | |
5 | Nhạc - D. Trang | TD - Hằng | Sử - Linh sử | |
Thứ 4 | 1 | KHTN(S) - Thanh | GDĐP - Tuấn | Anh - Châu |
2 | TD - Hằng | KHTN(S) - Thanh | Sử - Linh sử | |
3 | Anh - Hà | Văn - Hương | Toán - Thúy | |
4 | Toán - My | Văn - Hương | KHTN(S) - H.Linh | |
5 | Tin - Vân | Họa - Sâm | TD - Mạnh | |
Thứ 5 | 1 | Toán - My | Toán - Phương | Anh - Châu |
2 | Toán - My | GDCD - Lê | Địa - H.Thúy | |
3 | Sử - H. Nga | Anh - Thành | Nhạc - D. Trang | |
4 | HĐTN - Thu | HĐTN - Phương | HĐTN - Huyền | |
5 |
|
|
| |
Thứ 6 | 1 | Văn - Thu | Văn - Hương | KHTN(S) - H.Linh |
2 | Văn - Thu | Văn - Hương | GDĐP - H.Thúy | |
3 | Sử - H. Nga | TD - Hằng | Văn - Huyền | |
4 | CN - Quang | Sử - H. Nga | GDCD - Lê | |
5 | GDCD - Lê | CN - Quang | Họa - Sâm | |
Thứ 7 | 1 | KHTN(S) - Thanh | Sử - H. Nga | CN - Quang |
2 | KHTN(L)- Linh Lý | KHTN(L) - Phương | Toán - Thúy | |
3 | Văn - Thu | Địa - H.Thúy | KHTN(L)- Linh Lý | |
4 | Anh - Hà | Tin - Vân | Văn - Huyền | |
5 | HĐTN - Thu | HĐTN - Phương | HĐTN - Huyền |